|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ hạ
pronoun
Your Majesty
 | [bệ hạ] | |  | Sire; Your Majesty | |  | Tâu bệ hạ, thần dân của ngài đang đói khổ! Bệ hạ đâu biết không tiền không bạc khổ như thế nào! | | Your Majesty, your people are starving! You don't know what it's like to have no money! |
|
|
|
|